WebA trench in the earth made by digging, or any long, hollow receptacle of water; an excavation round the works from which the earth of the rampart has been dug. To drain by a ditch; … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Alignment of ditch là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Blind drain/blind ditch trong xây dựng nghĩa là gì?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Blind drain/blind ditch là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webditch noun [C] (CHANNEL) a long, narrow, open channel dug in the ground, usually at the side of a road or field, used esp. for supplying or removing water ditch verb [ T ] infml us … how big do miniature pinscher mix get
Ditch a plan definition and meaning Collins English Dictionary
WebBritannica Dictionary definition of DITCH. 1. [+ object] informal : to stop having or using (something you no longer want or need) : to get rid of (something) The thief ditched the … WebSee {Dike}.] 1. A trench made in the earth by digging, particularly a trench for draining wet land, for guarding or fencing inclosures, or for preventing an approach to a town or fortress. In the latter sense, it is called also a {moat} or a {fosse}. [1913 Webster] 2. Webditch ⇒ vi. (aircraft: land on water) realizar aterrizaje de emergencia loc verb. The plane's systems were failing and the pilot realized he would have to ditch. Los motores del avión estaban fallando y el piloto se dio cuenta de que iba a tener que realizar un aterrizaje de emergencia. ditch [sth] ⇒ vtr. how many muslims died in 9/11